Từ "giản đơn" trong tiếng Việt có nghĩa là đơn giản, không phức tạp hay sơ sài. Khi chúng ta nói điều gì đó "giản đơn", có nghĩa là nó dễ hiểu, dễ thực hiện hoặc không có nhiều chi tiết phức tạp.
Câu cơ bản: "Công thức toán học này rất giản đơn."
Câu nâng cao: "Mặc dù vấn đề này có vẻ phức tạp, nhưng cách giải quyết thực sự rất giản đơn."
Trong cuộc sống hàng ngày: "Tôi thích những món ăn giản đơn, dễ làm hơn là những món cầu kỳ."
Giản dị: Cũng có nghĩa gần giống "giản đơn", nhưng thường được dùng để chỉ cách sống, phong cách hoặc cách thể hiện không cầu kỳ, phức tạp.
Giản lược: Thường dùng để chỉ việc rút gọn, lược bỏ những phần không cần thiết để làm cho điều gì đó đơn giản hơn.
Tóm lại, "giản đơn" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để mô tả các khái niệm, sự việc hay quy trình không phức tạp.