Characters remaining: 500/500
Translation

giản đơn

Academic
Friendly

Từ "giản đơn" trong tiếng Việt có nghĩađơn giản, không phức tạp hay sơ sài. Khi chúng ta nói điều đó "giản đơn", có nghĩa dễ hiểu, dễ thực hiện hoặc không nhiều chi tiết phức tạp.

Định nghĩa
  • Giản đơn: tính từ dùng để mô tả một điều đó không phức tạp, dễ dàng, hoặc chỉ những yếu tố cơ bản không sự cầu kỳ, rắc rối.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "Công thức toán học này rất giản đơn."

    • Nghĩa: Công thức này dễ hiểu không phức tạp.
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù vấn đề này có vẻ phức tạp, nhưng cách giải quyết thực sự rất giản đơn."

    • Nghĩa: Cách giải quyết không khó khăn, vấn đề ban đầu trông có vẻ khó.
  3. Trong cuộc sống hàng ngày: "Tôi thích những món ăn giản đơn, dễ làm hơn những món cầu kỳ."

    • Nghĩa: Tôi thích những món ăn dễ chế biến hơn những món nhiều bước phức tạp.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Giản dị: Cũng có nghĩa gần giống "giản đơn", nhưng thường được dùng để chỉ cách sống, phong cách hoặc cách thể hiện không cầu kỳ, phức tạp.

    • dụ: " ấy một phong cách giản dị nhưng thanh lịch."
  • Giản lược: Thường dùng để chỉ việc rút gọn, lược bỏ những phần không cần thiết để làm cho điều đó đơn giản hơn.

    • dụ: "Chúng ta có thể giản lược quy trình này để tiết kiệm thời gian."
Từ đồng nghĩa
  • Đơn giản: Nghĩa tương tự với "giản đơn", dùng để chỉ điều đó không phức tạp.
    • dụ: "Cách giải thích của anh ấy rất đơn giản dễ hiểu."
Từ gần giống
  • Dễ dàng: Dùng để chỉ điều đó không khó khăn, dễ thực hiện.
    • dụ: "Bài tập này rất dễ dàng, ai cũng có thể làm được."
Kết luận

Tóm lại, "giản đơn" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để mô tả các khái niệm, sự việc hay quy trình không phức tạp.

  1. t. Sơ sài, không phức tạp: Vấn đề không giản đơn thế.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giản đơn"